Ếch cây cựa
Chi (genus) | Rhacophorus |
---|---|
Lớp (class) | Amphibia |
Loài (species) | R. calcaneus |
Họ (familia) | Rhacophoridae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Anura |
Ếch cây cựa
Chi (genus) | Rhacophorus |
---|---|
Lớp (class) | Amphibia |
Loài (species) | R. calcaneus |
Họ (familia) | Rhacophoridae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Anura |
Thực đơn
Ếch cây cựaLiên quan
Ếch Ếch đồng Ếch Pepe Ếch yêu tinh Ếch độc phi tiêu vàng Ếch cây bụng trắng Ếch cây mép trắng Ếch cây sần Bắc Bộ Ếch ương beo Ếch cuaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ếch cây cựa http://www.iucnredlist.org http://www.iucnredlist.org/details/58984/0 http://www.iucnredlist.org/search/details.php/5898...